× Giới thiệu Lịch khai giảng Tin tức Sản phẩm học viên

Giải Mã Câu Hỏi Phỏng Vấn Javascript: Hướng Dẫn Từ A Đến Z

27/05/2025 01:00

Bài viết này sẽ tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn javascript phổ biến nhất, phân loại theo từng chủ đề và cung cấp gợi ý chi tiết về cách trả lời hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong các buổi phỏng vấn sắp tới

Trong bối cảnh phát triển web và phần mềm ngày càng năng động, JavaScript đã khẳng định vị thế là ngôn ngữ lập trình không thể thiếu, xuất hiện ở mọi nơi từ frontend, backend, mobile đến desktop. Điều này khiến thị trường việc làm cho các nhà phát triển JavaScript trở nên vô cùng sôi động và cạnh tranh. Để nổi bật và chinh phục nhà tuyển dụng, việc chuẩn bị kỹ lưỡng các câu hỏi phỏng vấn javascript là chìa khóa dẫn đến thành công. Bài viết này sẽ tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn javascript phổ biến nhất, phân loại theo từng chủ đề và cung cấp gợi ý chi tiết về cách trả lời hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong các buổi phỏng vấn sắp tới.

1. Tại Sao Các Công Ty Hỏi Về Javascript Trong Phỏng Vấn?

Khi tham gia phỏng vấn cho vị trí liên quan đến phát triển web hoặc phần mềm sử dụng JavaScript, bạn chắc chắn sẽ gặp phải các câu hỏi phỏng vấn javascript. Mục đích của nhà tuyển dụng khi đưa ra các câu hỏi phỏng vấn javascript không chỉ là kiểm tra khả năng ghi nhớ cú pháp, mà còn đánh giá sâu về nền tảng kiến thức, tư duy giải quyết vấn đề và kinh nghiệm thực tế của ứng viên:

  • Hiểu biết về các khái niệm cốt lõi: Các câu hỏi phỏng vấn javascript về scope, hoisting, closure, this, prototype giúp đánh giá mức độ hiểu sâu về cách ngôn ngữ hoạt động "dưới mui xe".
  • Khả năng xử lý bất đồng bộ: Đây là một khía cạnh quan trọng của JavaScript. Các câu hỏi phỏng vấn javascript về callback, Promise, async/await cho thấy ứng viên có thể xử lý các tác vụ không đồng bộ hiệu quả đến đâu.
  • Nắm bắt các tính năng hiện đại (ES6+): Với sự phát triển nhanh chóng của JavaScript, việc hiểu và sử dụng các tính năng mới như let, const, arrow functions, destructuring là rất quan trọng. Các câu hỏi phỏng vấn javascript liên quan giúp đánh giá sự cập nhật kiến thức của ứng viên.
  • Kỹ năng làm việc với DOM và sự kiện: Đối với frontend, khả năng thao tác với DOM và xử lý các sự kiện là kỹ năng cơ bản. Câu hỏi phỏng vấn javascript về các chủ đề này giúp đánh giá khả năng xây dựng giao diện tương tác.
  • Tư duy giải quyết vấn đề bằng JavaScript: Bên cạnh lý thuyết, các bài toán code trong buổi phỏng vấn đánh giá khả năng áp dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tế.
  • Hiểu biết về hiệu suất và tối ưu hóa: Các câu hỏi phỏng vấn javascript liên quan đến hiệu suất cho thấy ứng viên có quan tâm đến việc viết mã hiệu quả hay không.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các câu hỏi phỏng vấn javascript là bước đệm vững chắc để bạn thể hiện được năng lực và tiềm năng của mình.

2. Các Nhóm Câu Hỏi Phỏng Vấn Javascript Phổ Biến

Để ôn tập một cách có hệ thống, chúng ta sẽ phân loại các câu hỏi phỏng vấn javascript theo các nhóm chủ đề chính:

  • Kiến thức nền tảng (Kiểu dữ liệu, toán tử, so sánh)
  • Scope, Hoisting, Closures
  • Từ khóa this
  • Lập trình bất đồng bộ (Event Loop, Callback, Promise, Async/Await)
  • Các tính năng mới của ES6+
  • Thao tác với DOM và Xử lý sự kiện
  • Các chủ đề khác

Việc đi qua từng nhóm này sẽ giúp bạn bao quát được hầu hết các câu hỏi phỏng vấn javascript thường gặp.

3. Top 40+ Câu Hỏi Phỏng Vấn Javascript Phổ Biến Nhất Và Cách Trả Lời

Dưới đây là danh sách các câu hỏi phỏng vấn javascript phổ biến nhất, kèm theo gợi ý cách trả lời. Hãy cố gắng hiểu sâu bản chất vấn đề và chuẩn bị ví dụ minh họa bằng code.

3.1. Kiến Thức Nền Tảng

  1. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích các kiểu dữ liệu khác nhau trong JavaScript.
    • Cách trả lời: Liệt kê 8 kiểu dữ liệu (7 primitive: string, number, bigint, boolean, undefined, symbol, null; 1 non-primitive: object). Giải thích ngắn gọn từng loại.
  2. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Sự khác biệt giữa ===== là gì?
    • Cách trả lời: == (equality operator) so sánh giá trị sau khi thực hiện ép kiểu (type coercion). === (strict equality operator) so sánh cả giá trị và kiểu dữ liệu, không thực hiện ép kiểu. Luôn khuyến khích dùng ===.
  3. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích Type Coercion trong JavaScript.
    • Cách trả lời: Quá trình tự động chuyển đổi kiểu dữ liệu của một giá trị sang một kiểu khác khi thực hiện các phép toán hoặc so sánh. Nêu ví dụ 1 == '1' (true) do '1' được ép kiểu thành số 1.
  4. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Sự khác biệt giữa nullundefined là gì?
    • Cách trả lời: undefined nghĩa là một biến đã được khai báo nhưng chưa được gán giá trị. null là một giá trị được gán rõ ràng cho một biến, biểu thị sự "không có giá trị" một cách cố ý. Về kiểu dữ liệu, typeof undefined là 'undefined', còn typeof null là 'object' (một quirk lịch sử của ngôn ngữ).
  5. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Primitive và Non-primitive (Reference) Data Types khác nhau thế nào?
    • Cách trả lời: Primitive types (string, number, boolean, ...) lưu trữ giá trị trực tiếp. Khi gán hoặc sao chép, giá trị được sao chép. Reference types (object, array, function) lưu trữ tham chiếu đến vị trí trong bộ nhớ. Khi gán hoặc sao chép, chỉ tham chiếu được sao chép.

3.2. Scope, Hoisting, Closures

  1. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích phạm vi biến (Variable Scope) trong JavaScript.
    • Cách trả lời: Phạm vi xác định nơi biến có thể được truy cập. Trước ES6 có Global Scope và Function Scope (var). Từ ES6 có thêm Block Scope (let, const). Giải thích cách hoạt động của từng loại.
  2. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Hoisting trong JavaScript là gì?
    • Cách trả lời: Là hành vi của JavaScript di chuyển các khai báo biến và hàm lên đầu phạm vi của chúng trong giai đoạn biên dịch (compilation phase). Lưu ý rằng chỉ khai báo được hoisting, giá trị khởi tạo (initialization) không được hoisting. Giải thích sự khác biệt hoisting giữa var, let, const và khai báo hàm.
  3. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Closure là gì? Cho ví dụ.
    • Cách trả lời: Closure là một hàm "ghi nhớ" (remembers) môi trường lexical (lexical environment) nơi nó được tạo ra, ngay cả khi hàm đó được thực thi bên ngoài môi trường lexical đó. Điều này cho phép hàm truy cập các biến từ phạm vi cha của nó.

Ví dụ:

  1. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Tại sao Closure lại hữu ích?
    • Cách trả lời: Hữu ích cho việc tạo các private variables, triển khai module pattern, trong các callback, event handlers, memoization, v.v.

3.3. Từ Khóa this

  1. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích từ khóa this và cách giá trị của nó được xác định.
    • Cách trả lời: this là một từ khóa đặc biệt, giá trị của nó phụ thuộc vào cách hàm được gọi (execution context). Giải thích các quy tắc chính: Global Context (window/global), Function Context (strict mode vs non-strict mode), Method Context, Constructor Context, Explicit Binding (call, apply, bind), Arrow Functions.
  2. Câu hỏi phỏng vấn javascript: this trong hàm thông thường?
    • Cách trả lời: Trong non-strict mode, this trỏ đến đối tượng global (window). Trong strict mode, thisundefined.
  3. Câu hỏi phỏng vấn javascript: this trong arrow function?
    • Cách trả lời: Arrow function không có this riêng. Nó kế thừa giá trị this từ phạm vi cha gần nhất (lexical scope).
  4. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích call(), apply(), và bind().
    • Cách trả lời: Các phương thức của Function.prototype để thay đổi giá trị this và gọi hàm.
      • call(thisArg, arg1, arg2, ...): Gọi hàm với this được chỉ định và các đối số truyền riêng lẻ.
      • apply(thisArg, [argsArray]): Gọi hàm với this được chỉ định và các đối số truyền dưới dạng mảng.
      • bind(thisArg, arg1, arg2, ...): Trả về một hàm mới với this được liên kết cố định và các đối số ban đầu. Hàm mới này có thể được gọi sau đó.

3.4. Lập Trình Bất Đồng Bộ

  1. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích Event Loop trong JavaScript.
    • Cách trả lời: Mô tả kiến trúc đồng thời của JavaScript, bao gồm Call Stack, Heap, Callback Queue (Task Queue/MacroTask Queue), MicroTask Queue và Event Loop. Giải thích cách Event Loop liên tục kiểm tra Callback Queue/MicroTask Queue và đẩy các callback/microtask đã sẵn sàng vào Call Stack khi nó rỗng.
  2. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Callback function là gì?
    • Cách trả lời: Là một hàm được truyền làm đối số cho một hàm khác và được gọi lại sau khi hàm đó hoàn thành một tác vụ nào đó (thường là bất đồng bộ).
  3. Câu hỏi phỏng vấn javascript: "Callback Hell" là gì và làm thế nào để tránh?
    • Cách trả lời: Tình trạng các callback lồng nhau sâu, khiến mã khó đọc, khó hiểu và khó bảo trì. Có thể tránh bằng Promises hoặc async/await.
  4. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Promise là gì? Giải thích các trạng thái của nó.
    • Cách trả lời: Một đối tượng đại diện cho kết quả cuối cùng (thành công hoặc thất bại) của một tác vụ bất đồng bộ. Các trạng thái: pending (ban đầu), fulfilled (thành công), rejected (thất bại). Trạng thái chuyển từ pending sang fulfilled hoặc rejected.
  5. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Làm thế nào để xử lý Promises (.then(), .catch(), .finally())?
    • Cách trả lời:
      • .then(onFulfilled, onRejected): Đăng ký callback khi Promise thành công hoặc thất bại. Thường dùng .then().catch() để xử lý riêng.
      • .catch(onRejected): Đăng ký callback khi Promise thất bại.
      • .finally(onFinally): Đăng ký callback được gọi bất kể Promise thành công hay thất bại (sau .then() hoặc .catch()).
  6. Câu hỏi phỏng vấn javascript: async/await là gì và tại sao sử dụng?
    • Cách trả lời: Cú pháp mới (ES8) để viết mã bất đồng bộ dựa trên Promises một cách rõ ràng và ngắn gọn hơn. Giúp mã trông giống đồng bộ, dễ đọc, dễ viết, dễ gỡ lỗi hơn.
  7. Câu hỏi phỏng vấn javascript: async/await liên quan đến Promises như thế nào?
    • Cách trả lời: async function luôn trả về một Promise. await chỉ dùng bên trong async function và tạm dừng thực thi cho đến khi Promise được giải quyết.
  8. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích Promise.all().
    • Cách trả lời: Nhận một mảng các Promises và trả về một Promise mới. Promise mới này sẽ giải quyết (resolve) với một mảng các giá trị khi tất cả các Promises trong mảng đầu vào đều giải quyết thành công. Nếu bất kỳ Promise nào trong mảng đầu vào bị từ chối (reject), Promise mới sẽ bị từ chối ngay lập tức với lỗi của Promise đầu tiên bị từ chối.

3.5. Các Tính Năng Mới của ES6+

  1. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Sự khác biệt giữa var, let, và const?
    • Cách trả lời:
      • var: Function-scoped, có hoisting, có thể khai báo lại và gán lại.
      • let: Block-scoped, có hoisting nhưng ở trong "temporal dead zone" (không thể truy cập trước khi khai báo), có thể gán lại nhưng không thể khai báo lại trong cùng scope.
      • const: Block-scoped, có hoisting (temporal dead zone), không thể gán lại hoặc khai báo lại. Phải được gán giá trị khi khai báo.
  2. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích Arrow Functions. Ưu nhược điểm?
    • Cách trả lời: Cú pháp ngắn gọn hơn cho hàm. Không có this riêng (kế thừa từ scope cha), không có arguments riêng, không dùng làm constructor. Ưu điểm: cú pháp ngắn, xử lý this dễ hiểu trong nhiều trường hợp. Nhược điểm: không phù hợp cho methods của object/class khi cần this động, không dùng làm constructor.
  3. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Destructuring Assignment là gì? Cho ví dụ.
    • Cách trả lời: Cú pháp để "giải nén" giá trị từ mảng hoặc thuộc tính từ đối tượng vào các biến riêng biệt một cách nhanh chóng.
    • Ví dụ mảng: const [first, second] = [1, 2];
    • Ví dụ đối tượng: const { name, age } = { name: 'Alice', age: 30 };
  4. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Spread và Rest operators (...) là gì? Cho ví dụ.
    • Cách trả lời:
      • Spread (...): "Mở rộng" các iterable (mảng, chuỗi) hoặc đối tượng vào các phần tử riêng lẻ (ví dụ: sao chép mảng, nối mảng, truyền đối số cho hàm).
      • Rest (...): Thu thập các phần tử còn lại của mảng hoặc các đối số còn lại của hàm vào một mảng mới.
    • Ví dụ Spread: const arr1 = [1, 2]; const arr2 = [...arr1, 3, 4]; // [1, 2, 3, 4]
    • Ví dụ Rest: function sum(...args) { return args.reduce((a, b) => a + b); }
  5. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích JavaScript Modules (import, export).
    • Cách trả lời: Hệ thống module tiêu chuẩn của ES6 để chia nhỏ mã thành các tệp riêng biệt, quản lý phụ thuộc và tránh xung đột tên biến toàn cục. Sử dụng export để xuất các biến, hàm, class từ một module và import để sử dụng chúng ở module khác.
  6. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Template Literals là gì?
    • Cách trả lời: Chuỗi được bao bởi dấu backticks (`), cho phép nhúng biểu thức (${expression}) và hỗ trợ chuỗi đa dòng (multiline strings).
  7. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Sự khác biệt giữa vòng lặp for...offor...in?
    • Cách trả lời:
      • for...in: Lặp qua các khóa (tên thuộc tính) có thể liệt kê được của một đối tượng (bao gồm cả các thuộc tính kế thừa). Không nên dùng cho mảng vì thứ tự không đảm bảo và có thể lặp qua các thuộc tính không mong muốn.
      • for...of: Lặp qua các giá trị của các đối tượng có thể lặp (iterable) như mảng, chuỗi, Map, Set, NodeList. Đây là cách chuẩn để lặp qua các phần tử của mảng hoặc các bộ sưu tập khác.
  8. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Default Parameters là gì?
    • Cách trả lời: Cho phép gán giá trị mặc định cho các tham số hàm nếu không có đối số nào được truyền hoặc đối số là undefined.
  9. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Class trong ES6 là gì?
    • Cách trả lời: Cú pháp "đường" (syntactic sugar) cho prototypal inheritance trong JavaScript. Nó cung cấp cú pháp giống class trong các ngôn ngữ OOP khác để định nghĩa các đối tượng, kế thừa và constructor, làm cho mã dễ đọc và dễ quản lý hơn.

3.6. Thao Tác với DOM và Xử lý Sự kiện

  1. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Làm thế nào để chọn các phần tử trong DOM?
    • Cách trả lời: Sử dụng các phương thức như document.getElementById(), 1 document.querySelector(), document.querySelectorAll(), document.getElementsByClassName(), document.getElementsByTagName().  
    • 1. ask.dcloud.net.cn
    • ask.dcloud.net.cn
    •  
  2. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Làm thế nào để tạo và thêm các phần tử vào DOM?
    • Cách trả lời: Sử dụng document.createElement(), element.appendChild(), element.insertBefore(), element.after(), element.before().
  3. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Làm thế nào để xử lý các sự kiện trong JavaScript?
    • Cách trả lời: Sử dụng element.addEventListener(event, handler, options). Giải thích đối số event (click, submit, load, ...), handler (hàm xử lý sự kiện), và options (ví dụ: capture).
  4. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích Event Bubbling và Event Capturing.
    • Cách trả lời: Hai giai đoạn của quá trình lan truyền sự kiện trong DOM. Bubbling: sự kiện nổi bọt từ phần tử mục tiêu lên cây DOM. Capturing: sự kiện đi xuống từ gốc cây DOM đến phần tử mục tiêu. addEventListener mặc định ở giai đoạn bubbling, có thể bật capturing bằng tùy chọn thứ 3.
  5. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Event Delegation là gì?
    • Cách trả lời: Kỹ thuật gắn một trình xử lý sự kiện duy nhất vào một phần tử cha để quản lý các sự kiện từ nhiều phần tử con. Giúp giảm số lượng trình xử lý sự kiện, cải thiện hiệu suất và đơn giản hóa việc xử lý các phần tử được thêm động vào DOM.

3.7. Các Chủ Đề Khác

  1. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Strict Mode ('use strict') là gì và tại sao sử dụng?
    • Cách trả lời: Là một chế độ thực thi nghiêm ngặt hơn của JavaScript. Nó giúp loại bỏ các lỗi "silent" (không báo lỗi) thành các lỗi tường minh (throws errors), ngăn chặn việc sử dụng một số cú pháp hoặc hành vi không được khuyến khích, và làm cho mã an toàn hơn.
  2. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Làm thế nào để xử lý lỗi trong JavaScript?
    • Cách trả lời: Sử dụng khối try...catch để bắt và xử lý các ngoại lệ (errors). Giải thích đối tượng Error và các thuộc tính của nó.
  3. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Giải thích Prototypal Inheritance.
    • Cách trả lời: Cơ chế kế thừa trong JavaScript nơi các đối tượng có thể kế thừa thuộc tính và phương thức từ các đối tượng khác thông qua chuỗi prototype. (Đây là một câu hỏi khá sâu, trả lời tùy vào cấp độ kinh nghiệm).
  4. Câu hỏi phỏng vấn javascript: Sự khác biệt giữa Shallow Copy và Deep Copy?
    • Cách trả lời:
      • Shallow Copy: Tạo một bản sao mới của đối tượng/mảng, nhưng các phần tử bên trong (nếu là đối tượng tham chiếu) vẫn trỏ đến cùng một vị trí bộ nhớ với bản gốc.
      • Deep Copy: Tạo một bản sao hoàn toàn mới của đối tượng/mảng và tất cả các phần tử lồng nhau bên trong. Không có phần tử nào trỏ về cùng vị trí bộ nhớ với bản gốc.
  5. Câu hỏi phỏng vấn javascript: CORS (Cross-Origin Resource Sharing) là gì?
    • Cách trả lời: Cơ chế bảo mật của trình duyệt ngăn chặn các yêu cầu HTTP được thực hiện từ một nguồn gốc (origin - protocol, domain, port) này tới một nguồn gốc khác, trừ khi server đích cho phép rõ ràng thông qua các HTTP headers.

Đọc thêm:

4. Cách Trả Lời Câu Hỏi Phỏng Vấn Javascript Hiệu Quả

Khi đối mặt với các câu hỏi phỏng vấn javascript, không chỉ trả lời đúng mà còn cách bạn trả lời cũng rất quan trọng:

  • Hiểu rõ "Tại sao" và "Như thế nào": Đừng chỉ đưa ra định nghĩa. Hãy giải thích tại sao khái niệm đó tồn tại, nó giải quyết vấn đề gì, và nó hoạt động như thế nào dưới góc độ kỹ thuật.
  • Cấu trúc câu trả lời: Trả lời một cách mạch lạc: Định nghĩa -> Mục đích -> Cách hoạt động -> Ví dụ (nếu cần) -> Ưu nhược điểm hoặc trường hợp sử dụng.
  • Minh họa bằng code: Các ví dụ code ngắn gọn, rõ ràng giúp minh họa khái niệm và thể hiện khả năng viết code của bạn.
  • Thảo luận về Trade-offs: Khi có nhiều cách làm, thảo luận về ưu nhược điểm của từng cách và khi nào nên sử dụng cách nào.
  • Kết nối với kinh nghiệm: Nếu có thể, liên hệ câu trả lời với kinh nghiệm làm việc thực tế của bạn.
  • Trung thực: Nếu không biết câu trả lời, hãy thành thật. Bạn có thể bày tỏ sự quan tâm và cách bạn sẽ tìm hiểu về chủ đề đó.

5. Lời Khuyên Bổ Sung

  • Luyện tập viết code: Giải các bài tập trên các nền tảng online (LeetCode, HackerRank, Codewars) hoặc tự xây dựng các dự án nhỏ.
  • Ôn tập định kỳ: Dành thời gian xem lại các khái niệm cốt lõi và các tính năng mới của ngôn ngữ.
  • Phỏng vấn thử (Mock Interview): Luyện tập trả lời câu hỏi phỏng vấn javascript trong môi trường giả lập để làm quen với áp lực.

6. Kết Luận

Chuẩn bị cho các câu hỏi phỏng vấn javascript là bước đi quan trọng để bạn khẳng định năng lực trong ngành công nghệ. Bằng việc nắm vững các khái niệm nền tảng, các tính năng hiện đại và rèn luyện kỹ năng giải thích, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với nhà tuyển dụng. Danh sách các câu hỏi phỏng vấn javascript trong bài viết này là một tài nguyên quý giá để bạn bắt đầu. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và thành công trong buổi phỏng vấn sắp tới!