× Giới thiệu Lịch khai giảng Tin tức Sản phẩm học viên

Kiểm tra thủ công các kỹ thuật kiểm tra mới (nâng cao) bạn phải biết

26/06/2024 01:26

Để nâng cao hiệu quả của thử nghiệm thủ công , với tư cách là người thử nghiệm thủ công, chúng tôi có thể áp dụng các kỹ thuật thử nghiệm mới để nâng cao quy trình thử nghiệm của họ.

Kiểm thử thủ công là một quá trình kiểm thử để kiểm thử phần mềm hoặc ứng dụng bằng cách sử dụng khả năng phán đoán và chuyên môn của con người để xác định các khiếm khuyết, sai sót và lỗ hổng trong chức năng của ứng dụng phần mềm.

Để nâng cao hiệu quả của thử nghiệm thủ công , với tư cách là người thử nghiệm thủ công, chúng tôi có thể áp dụng các kỹ thuật thử nghiệm mới để nâng cao quy trình thử nghiệm của họ.

Dưới đây là một số kỹ thuật kiểm tra mới để kiểm tra thủ công

1.Thử nghiệm dựa trên phiên (SBT)

Thử nghiệm dựa trên phiên (SBT) là một kỹ thuật thử nghiệm bao gồm việc chia quy trình thử nghiệm thủ công thành các phiên có giới hạn thời gian, trong đó mỗi phiên có một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể.

SBT giúp người thử nghiệm tập trung nỗ lực thử nghiệm và quản lý thời gian hiệu quả, ưu tiên nỗ lực thử nghiệm và cải thiện chất lượng thử nghiệm của họ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng SBT:

Phiên kiểm tra chấp nhận của người dùng (UAT):

  • Trong phiên UAT này , Người kiểm tra có thể xác định phiên để kiểm tra phần mềm từ góc độ người dùng cuối.
  • Người kiểm thử có thể tập trung vào các chức năng quan trọng và kiểm thử phần mềm trong môi trường thực tế.
  • Mục tiêu của phần này là đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng các yêu cầu của người dùng cuối.

Phiên kiểm tra hồi quy (RT)

  • Trong phiên kiểm tra hồi quy này , người kiểm tra có thể xác định các trường hợp kiểm thử sẽ được thực thi để xác minh rằng phần mềm vẫn hoạt động như mong đợi sau khi thực hiện thay đổi.
  • Người kiểm tra có thể tập trung vào các lĩnh vực quan trọng bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi và xác minh rằng phần mềm không bị thoái lui.

Phiên kiểm tra tích hợp:

•Trong phiên kiểm tra tích hợp này , người kiểm tra có thể xác định các trường hợp kiểm thử để kiểm tra sự tích hợp của các mô-đun hoặc thành phần khác nhau của phần mềm.

•Người kiểm tra có thể tập trung vào các giao diện quan trọng và đảm bảo rằng phần mềm được tích hợp chính xác.

2.Thử nghiệm thăm dò

  • Thử nghiệm thăm dò là một kỹ thuật thử nghiệm nhấn mạnh đến tính sáng tạo, học hỏi và khả năng thích ứng trong quá trình thử nghiệm.
  • Không giống như thử nghiệm theo kịch bản truyền thống, thử nghiệm thăm dò bao gồm việc thiết kế, thực hiện và phân tích các thử nghiệm đồng thời, dựa trên trực giác, chuyên môn và kinh nghiệm của người thử nghiệm.

3.Thử nghiệm dựa trên rủi ro

  • Kiểm thử dựa trên rủi ro là một kỹ thuật kiểm thử bao gồm việc xác định các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến phần mềm và ưu tiên các nỗ lực kiểm thử dựa trên những rủi ro đó.
  • Mục tiêu của thử nghiệm dựa trên rủi ro là đảm bảo rằng các lĩnh vực quan trọng nhất của phần mềm được kiểm tra kỹ lưỡng, đồng thời giảm thiểu nỗ lực thử nghiệm ở những lĩnh vực có nguy cơ thất bại thấp hơn.
  • Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thử nghiệm dựa trên rủi ro:
    • Dựa trên chức năng quan trọng
    • Dựa trên chức năng phức tạp
    • Dựa trên những khiếm khuyết trước đó
    • Dựa trên rủi ro bảo mật

4.Thử nghiệm đám đông

•Kỹ thuật này liên quan đến việc tận dụng một nhóm người để kiểm thử phần mềm.

•Người thử nghiệm có thể tập trung nguồn thử nghiệm của họ cho một nhóm người có nền tảng, thiết bị và địa điểm khác nhau.

•Phương pháp này có thể giúp xác định các khiếm khuyết có thể không được tìm thấy bằng phương pháp kiểm tra truyền thống

•Một số ví dụ 

•Ứng dụng di động, trang web, thử nghiệm trò chơi

5. Kiểm tra cặp

•Trong kỹ thuật này, hai người thử nghiệm làm việc cùng nhau để thử nghiệm phần mềm.

Một người thử nghiệm thực hiện thử nghiệm, trong khi người còn lại xem xét các trường hợp thử nghiệm và đưa ra phản hồi.

•Cách tiếp cận này giúp xác định nhiều lỗi hơn và cũng cải thiện chất lượng tổng thể của các ca kiểm thử.

6.Bản đồ tư duy

•Bản đồ tư duy là một kỹ thuật trực quan giúp người thử nghiệm tổ chức quá trình thử nghiệm của mình.

•Người thử nghiệm có thể sử dụng bản đồ tư duy để tạo cấu trúc phân cấp của các trường hợp thử nghiệm, xác định các khu vực cần thử nghiệm nhiều hơn và theo dõi tiến trình của chúng.