× Giới thiệu Lịch khai giảng Tin tức Sản phẩm học viên

Verification vs. Validation: Sự khác biệt chính và lý do tại sao chúng quan trọng

04/06/2024 01:27

Verification vs. Validation: Sự khác biệt chính và lý do tại sao chúng quan trọng. Sự kết hợp giữa Verification và Validation. Mặc dù cả hai đều cần thiết cho chất lượng sản phẩm nhưng chúng phục vụ các mục đích riêng biệt.

Bạn đã bao giờ đổ hàng giờ vào một dự án chỉ để phát hiện ra đó không phải là điều khách hàng mong muốn chưa? Hay cảm thấy nhức nhối khi, mặc dù đã được kiểm tra nghiêm ngặt, nhưng các lỗi nghiêm trọng vẫn xuất hiện sau khi ra mắt?

Những tình huống này đều quá quen thuộc với những người đảm bảo chất lượng và phát triển sản phẩm, nhấn mạnh sự thất vọng khi thấy những nỗ lực không đạt được kỳ vọng.

Nỗi đau này chỉ ra một sự hiểu lầm quan trọng trong ngành: sự kết hợp giữa Verification và Validation. Mặc dù cả hai đều cần thiết cho chất lượng sản phẩm nhưng chúng phục vụ các mục đích riêng biệt.

Quá trình Verification hỏi: “Chúng ta đang xây dựng sản phẩm có đúng không?” tập trung vào việc liệu sự phát triển có phù hợp với các thông số kỹ thuật hay không. Mặt khác, quá trình Validation đặt câu hỏi: “Chúng ta có đang xây dựng đúng sản phẩm không?” đảm bảo kết quả đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của người dùng.

Việc làm rõ sự khác biệt này không chỉ mang tính ngữ nghĩa—đó là nền tảng để cung cấp các giải pháp không chỉ hoạt động hoàn hảo mà còn đáp ứng được mục đích đã định, cuối cùng là điều chỉnh sản phẩm phù hợp với kỳ vọng của khách hàng và nhu cầu thị trường.

Verification và Validation bằng ví dụ?

Định nghĩa Verification

Verification là quá trình kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng các thông số kỹ thuật được xác định trước hay không. Đó là một cuộc kiểm tra có phương pháp để đảm bảo kết quả đầu ra của quá trình phát triển phù hợp chính xác với những gì đã được lên kế hoạch hoặc ghi lại.

Ví dụ: nếu thông số kỹ thuật quy định: “Nút đăng nhập phải có màu xanh lam”, việc Verification bao gồm việc kiểm tra trực tiếp để Validation rằng nút đó thực sự có màu xanh lam.

Giai đoạn này rất quan trọng để sớm phát hiện ra những khác biệt, trước khi chúng có thể phát triển thành những vấn đề quan trọng hơn.

Các loại hoạt động Verification bao gồm đánh giá mã , trong đó các đồng nghiệp kiểm tra mã nguồn để tìm lỗi; phân tích tĩnh, một quá trình tự động kiểm tra mã để phát hiện lỗi mà không thực thi nó; và kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng các tài liệu hoặc thiết kế của các chuyên gia để xác định vấn đề.

Thông qua những hoạt động này, việc Verification đóng vai trò như một biện pháp kiểm soát chất lượng, đảm bảo sự phát triển của sản phẩm đi đúng hướng ngay từ đầu.

Ví dụ Verification :

Kịch bản: Phát triển ứng dụng web cho phép người dùng đăng ký và đăng nhập.

Bước Verification : Trước khi bắt đầu mã hóa, nhóm phát triển xem xét các tài liệu thiết kế, bao gồm các trường hợp sử dụng và thông số kỹ thuật yêu cầu, để đảm bảo họ hiểu cách hoạt động của hệ thống đăng ký và đăng nhập.

Họ kiểm tra xem tất cả các yêu cầu chức năng có được xác định rõ ràng hay không—ví dụ: hệ thống sẽ gửi email Validation sau khi đăng ký và cho phép người dùng đặt lại mật khẩu nếu quên.

Bước này Verification rằng hệ thống đang được xây dựng chính xác theo các thông số kỹ thuật.

Định nghĩa Validation

Validation là quá trình đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng mục đích sử dụng và đáp ứng nhu cầu của người dùng cuối.

Không giống như Verification , tập trung vào việc sản phẩm có được xây dựng theo thông số kỹ thuật hay không, Validation giải quyết câu hỏi “Chúng ta đã tạo ra sản phẩm phù hợp cho người dùng của mình chưa?” Đó là việc Verification tiện ích và hiệu quả thực tế của sản phẩm trong thế giới thực.

Ví dụ: ngay cả khi nút đăng nhập có màu xanh lam (Verification ) được chỉ định, việc Validation sẽ liên quan đến việc xác định xem liệu người dùng có thể tìm và hiểu cách sử dụng nút đó một cách hiệu quả để đăng nhập hay không.

Quá trình này bao gồm các hoạt động như thử nghiệm mức độ chấp nhận của người dùng, trong đó người dùng thực thử nghiệm sản phẩm trong môi trường được kiểm soát để cung cấp phản hồi về chức năng và khả năng sử dụng của nó, cũng như thử nghiệm beta, trong đó sản phẩm được phát hành cho một lượng khán giả hạn chế trong bối cảnh thế giới thực để xác định bất kỳ vấn đề nào. vấn đề từ quan điểm của người dùng.

Thông qua Validation, các nhà phát triển và người quản lý sản phẩm đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng không chỉ hoạt động như dự định mà còn đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của người dùng.

Ví dụ Validation:

Kịch bản: Sau khi ứng dụng web được phát triển và triển khai sang môi trường thử nghiệm.

Bước Validation: Người kiểm tra đăng ký tài khoản mới theo cách thủ công và thử đăng nhập để đảm bảo hệ thống hoạt động như dự kiến.

Họ Validation rằng khi đăng ký, hệ thống sẽ gửi email Validation và chức năng đăng nhập hoạt động chính xác với thông tin Validation chính xác.

Họ cũng kiểm tra tính năng đặt lại mật khẩu để Validation nó hoạt động như mong đợi. Bước này Validation rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của người dùng.

Verification so với Validation – Sự khác biệt chính

Hai nguyên tắc hướng dẫn có thể tóm tắt ngắn gọn sự khác biệt giữa Verification và Validation trong quá trình phát triển sản phẩm: Verification là “xây dựng sản phẩm đúng”, trong khi Validation là “xây dựng sản phẩm đúng”.

Sự tương tự này nhấn mạnh sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu của họ - Verification đảm bảo sản phẩm được xây dựng theo thông số kỹ thuật, trong khi Validation đảm bảo sản phẩm được tạo ra là những gì người dùng cuối thực sự cần và muốn.

 So sánh Verification và Validation

Nhân tố Verification Thẩm định
Khách quan Để kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng các yêu cầu/thiết kế quy định hay không. Để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của người dùng.
Tập trung Tính chính xác của quy trình và tuân thủ các thông số kỹ thuật. Hiệu quả của sản phẩm trong các tình huống thực tế.
Thời gian Thực hiện xuyên suốt quá trình phát triển. Thường được tiến hành sau khi Verification , gần hoàn thiện sản phẩm.
Phương pháp luận Liên quan đến các phương pháp như đánh giá mã, phân tích tĩnh và kiểm tra. Liên quan đến thử nghiệm chấp nhận của người dùng, thử nghiệm beta và nghiên cứu khả năng sử dụng.
Được thực hiện bởi Các kỹ sư và nhà phát triển tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật. Người dùng cuối, các bên liên quan hoặc nhóm QA tập trung vào trải nghiệm người dùng.
kết quả Đảm bảo sản phẩm được thi công đúng theo thiết kế. Sự tin tưởng rằng sản phẩm đáp ứng mục đích sử dụng và đáp ứng yêu cầu của người sử dụng.
Vòng lặp thông tin phản hồi Nội bộ, tập trung vào việc khắc phục các vấn đề so với thông số kỹ thuật. Bên ngoài, thường dẫn đến việc điều chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi của người dùng.
Tài liệu Thông số kỹ thuật, tài liệu thiết kế và báo cáo thử nghiệm . Yêu cầu của người dùng, kịch bản thử nghiệm và báo cáo phản hồi.

Verification và Validation ở các khía cạnh khác nhau của đảm bảo chất lượng

Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, việc đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ hoạt động chính xác mà còn đáp ứng mong đợi của người dùng là điều tối quan trọng.

Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện để đảm bảo chất lượng, bao gồm hai quy trình quan trọng: Verification và Validation.

Mặc dù cả hai đều nhằm mục đích đảm bảo chất lượng và chức năng của phần mềm, nhưng chúng thực hiện điều đó thông qua các phương tiện khác nhau rõ ràng và ở các giai đoạn khác nhau của vòng đời phát triển phần mềm (SDLC).

Verification : Đảm bảo sản phẩm được xây dựng đúng cách

Verification là quá trình đánh giá các sản phẩm công việc của giai đoạn phát triển để đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật được đặt ra khi bắt đầu dự án.

Đây là một biện pháp phòng ngừa, nhằm mục đích xác định sớm các vấn đề trong quá trình phát triển, do đó biến nó thành một phương pháp đảm bảo chất lượng tĩnh.

Việc Verification không liên quan đến việc thực thi mã; thay vào đó, nó tập trung vào việc xem xét tài liệu, thiết kế và mã thông qua các phương pháp như kiểm tra tại bàn, xem từng bước và đánh giá.

Kiểm tra bàn là một ví dụ về phương pháp Verification trong đó nhà phát triển kiểm tra thủ công mã hoặc thuật toán của họ mà không cần chạy chương trình.

Quá trình này, giống như chạy thử, bao gồm việc xem xét từng dòng mã để tìm lỗi logic.

Tương tự, việc xem qua và đánh giá ngang hàng là những nỗ lực hợp tác trong đó các thành viên trong nhóm kiểm tra nghiêm túc thiết kế hoặc mã, thảo luận về các vấn đề và cải tiến tiềm năng.

Các hoạt động này nhấn mạnh mục tiêu của việc Verification là đảm bảo rằng mỗi giai đoạn phát triển thực hiện chính xác các yêu cầu đã chỉ định trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.

Validation: Xây dựng điều đúng đắn

Ngược lại, Validation là một quá trình năng động, tập trung vào việc sản phẩm có đáp ứng được mục đích đã định và đáp ứng nhu cầu của người dùng cuối hay không.

Quá trình này liên quan đến việc thực thi phần mềm và yêu cầu mã hóa để mô phỏng các tình huống sử dụng trong thế giới thực. Việc Validation được thực hiện thông qua các hình thức kiểm thử khác nhau, chẳng hạn như kiểm thử chức năng hộp đen, kiểm thử hộp xám và kiểm thử cấu trúc hộp trắng.

Kiểm tra hộp đen là một phương pháp Validation trong đó người kiểm tra đánh giá phần mềm dựa trên đầu vào và đầu ra của nó mà không có bất kỳ kiến ​​thức nào về hoạt động bên trong của nó.

Cách tiếp cận này có hiệu quả trong việc đánh giá chức năng tổng thể của phần mềm và trải nghiệm người dùng, đảm bảo phần mềm hoạt động như mong đợi trong nhiều điều kiện khác nhau.

Kiểm thử hộp xám kết hợp các khía cạnh của cả kiểm thử hộp đen và hộp trắng , đưa ra một cách tiếp cận cân bằng tận dụng kiến ​​thức từng phần về cấu trúc bên trong để thiết kế các ca kiểm thử.

Kiểm tra hộp trắng hoặc kiểm tra cấu trúc đào sâu vào cơ sở mã để đảm bảo rằng các hoạt động nội bộ hoạt động như dự định, tập trung vào việc cải thiện tính bảo mật, luồng kiểm soát và tính toàn vẹn của đường dẫn dữ liệu.

Bản chất bổ sung của việc Verification và Validation

Mặc dù việc Verification và Validation phục vụ các mục đích khác nhau nhưng chúng bổ sung và quan trọng như nhau đối với quá trình phát triển phần mềm.

Việc Verification đảm bảo rằng sản phẩm đang được xây dựng chính xác theo các thông số kỹ thuật được xác định trước, từ đó giảm thiểu lỗi sớm.

Mặt khác, việc Validation đảm bảo rằng sản phẩm đang được xây dựng là sản phẩm phù hợp với người dùng dự định, tối đa hóa tiện ích và hiệu quả trong thế giới thực của nó.

Thời điểm của các quá trình này cũng rất quan trọng; việc Verification được tiến hành liên tục trong suốt quá trình phát triển, trong khi việc Validation thường xảy ra sau khi phần mềm được phát triển.

Cách tiếp cận tuần tự này cho phép sàng lọc và khắc phục mọi khác biệt được xác định trong quá trình Verification trước khi Validation tính phù hợp của sản phẩm cuối cùng với mục đích sử dụng dự kiến.

Ý nghĩa chi phí và quyền sở hữu quy trình

Chi phí liên quan đến các lỗi được tìm thấy trong quá trình Verification và Validation khác nhau đáng kể.

Các lỗi phát hiện được trong quá trình Verification có xu hướng sửa chữa ít tốn kém hơn vì chúng được xác định sớm hơn trong quá trình phát triển.

Ngược lại, các lỗi được tìm thấy trong quá trình Validation có thể tốn kém hơn để khắc phục, do giai đoạn phát hiện sau này và nhu cầu làm lại đáng kể.

Trách nhiệm thực hiện các quá trình này cũng khác nhau. Nhóm Đảm bảo Chất lượng (QA) thường thực hiện Verification , so sánh phần mềm với các thông số kỹ thuật trong tài liệu Đặc tả Yêu cầu Phần mềm (SRS).

Tuy nhiên, việc Validation thường là mục đích của nhóm thử nghiệm sử dụng các kỹ thuật mã hóa và thử nghiệm để đánh giá hiệu suất và khả năng sử dụng của phần mềm.

Tương tự thế giới thực

Để bối cảnh hóa việc Verification và Validation, hãy cân nhắc việc đặt món cánh gà tại một nhà hàng. Việc Verification trong trường hợp này bao gồm việc đảm bảo rằng món bạn được phục vụ trông và có mùi giống như cánh gà—kiểm tra hình thức và mùi thơm của nó so với những gì bạn mong đợi là cánh gà.

Khi đó, Validation là hành động nếm thử món cánh gà để Validation rằng chúng đáp ứng được mong đợi của bạn về hương vị và sự hài lòng. Cũng giống như trong phát triển phần mềm, cả hai bước đều cần thiết: Verification đảm bảo sản phẩm có vẻ chính xác, trong khi Validation Validation sản phẩm thực sự đáp ứng mong muốn của người tiêu dùng.

Tóm lại, việc Verification và Validation là không thể thiếu trong vòng đời phát triển phần mềm, mỗi vai trò đóng vai trò riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau trong việc đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ được xây dựng chính xác theo thông số kỹ thuật mà còn đáp ứng mục đích đã định và đáp ứng mong đợi của người dùng.

Việc sử dụng hiệu quả cả hai quy trình là rất quan trọng để cung cấp phần mềm chất lượng cao, làm hài lòng khách hàng và đứng vững trước thử thách của thời gian.