Laravel hướng dẫn nhanh và tổng quan cho newbie
14/09/2022 01:42
Laravel là một khung công tác MVC PHP mạnh mẽ, được thiết kế cho các nhà phát triển, những người cần một bộ công cụ đơn giản và thanh lịch để tạo các ứng dụng web đầy đủ tính năng. Laravel được tạo ra bởi Taylor Otwell. Đây là một hướng dẫn ngắn gọn giải thích những điều cơ bản về Laravel.
Laravel - Tổng quan
Laravel là một khung công tác PHP mã nguồn mở, mạnh mẽ và dễ hiểu. Nó tuân theo một mô hình thiết kế model-view-controller. Laravel sử dụng lại các thành phần hiện có của các khung công tác khác nhau, giúp tạo một ứng dụng web. Do đó, ứng dụng web được thiết kế có cấu trúc và thực dụng hơn.
Laravel cung cấp một bộ chức năng phong phú kết hợp các tính năng cơ bản của các khung PHP như CodeIgniter, Yii và các ngôn ngữlập trình khác như Ruby on Rails. Laravel có một bộ tính năng rất phong phú sẽ thúc đẩy tốc độ phát triển web.
Nếu bạn đã quen thuộc với Core PHP và PHP nâng cao, Laravel sẽ làm cho nhiệm vụ của bạn dễ dàng hơn. Nó tiết kiệm rất nhiều thời gian nếu bạn đang có kế hoạch phát triển một trang web từ đầu. Hơn nữa, một trang web được xây dựng trong Laravel là an toàn và ngăn chặn một số cuộc tấn công web.
Ưu điểm của Laravel
Laravel cung cấp cho bạn những lợi thế sau, khi bạn thiết kế một ứng dụng web dựa trên nó:
-
Ứng dụng web trở nên dễ mở rộng hơn, nhờ vào khung công tác Laravel.
-
Tiết kiệm thời gian đáng kể khi thiết kế ứng dụng web, vì Laravel sử dụng lại các thành phần từ khung công tác khác để phát triển ứng dụng web.
-
Nó bao gồm không gian tên và giao diện, do đó giúp tổ chức và quản lý tài nguyên.
Composer
Composer là một công cụ bao gồm tất cả các phần phụ thuộc và thư viện. Nó cho phép người dùng tạo một dự án liên quan đến khuôn khổ đã đề cập (ví dụ, những người được sử dụng trong cài đặt Laravel). Thư viện của bên thứ ba có thể được cài đặt dễ dàng với sự trợ giúp của trình soạn nhạc.
Tất cả các phụ thuộc được ghi chú trong tệp composer.json được đặt trong thư mục nguồn.
Artisan
Giao diện dòng lệnh được sử dụng trong Laravel được gọi là Artisan . Nó bao gồm một tập hợp các lệnh hỗ trợ xây dựng một ứng dụng web. Các lệnh này được kết hợp từ Symphony framework, dẫn đến các tính năng bổ trợ trong Laravel 5.1 (phiên bản mới nhất của Laravel).
Các tính năng của Laravel
Laravel cung cấp các tính năng chính sau đây làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để thiết kế các ứng dụng web -
Môđun
Laravel cung cấp 20 thư viện và mô-đun được tích hợp sẵn giúp nâng cao ứng dụng. Mọi mô-đun đều được tích hợp với trình quản lý phụ thuộc Composer giúp dễ dàng cập nhật.
Khả năng kiểm tra
Laravel bao gồm các tính năng và trình trợ giúp giúp kiểm tra thông qua các trường hợp thử nghiệm khác nhau. Tính năng này giúp duy trì mã theo yêu cầu.
Lộ trình
Laravel cung cấp một cách tiếp cận linh hoạt cho người dùng để xác định các tuyến đường trong ứng dụng web. Định tuyến giúp mở rộng ứng dụng theo cách tốt hơn và tăng hiệu suất của ứng dụng.
Quản lý cấu hình
Một ứng dụng web được thiết kế trong Laravel sẽ chạy trên các môi trường khác nhau, có nghĩa là sẽ có sự thay đổi liên tục trong cấu hình của nó. Laravel cung cấp một cách tiếp cận nhất quán để xử lý cấu hình một cách hiệu quả.
Trình tạo truy vấn và ORM
Laravel kết hợp một trình tạo truy vấn giúp truy vấn cơ sở dữ liệu bằng nhiều phương pháp chuỗi đơn giản khác nhau. Nó cung cấp triển khai ORM (Object Relational Mapper) và ActiveRecord được gọi là Eloquent.
Trình tạo lược đồ
Schema Builder duy trì các định nghĩa và lược đồ cơ sở dữ liệu trong mã PHP. Nó cũng duy trì theo dõi các thay đổi liên quan đến việc di chuyển cơ sở dữ liệu.
Công cụ mẫu
Laravel sử dụng công cụ Blade Template , một ngôn ngữ khuôn mẫu nhẹ được sử dụng để thiết kế các khối và bố cục phân cấp với các khối được xác định trước bao gồm nội dung động.
Laravel bao gồm một lớp thư giúp gửi thư có nội dung phong phú và tệp đính kèm từ ứng dụng web.
Xác thực
Xác thực người dùng là một tính năng phổ biến trong các ứng dụng web. Laravel giảm bớt việc thiết kế xác thực vì nó bao gồm các tính năng như đăng ký, quên mật khẩu và gửi lời nhắc mật khẩu .
Redis
Laravel sử dụng Redis để kết nối với một phiên hiện có và bộ đệm cho mục đích chung. Redis tương tác trực tiếp với phiên.
Queues
Laravel bao gồm các dịch vụ hàng đợi như gửi email cho một số lượng lớn người dùng hoặc một công việc Cron cụ thể . Các hàng đợi này giúp hoàn thành nhiệm vụ một cách dễ dàng hơn mà không cần đợi hoàn thành nhiệm vụ trước đó.
Event và Command Bus
Laravel 5.1 bao gồm Command Bus giúp thực hiện các lệnh và gửi các sự kiện một cách đơn giản. Các lệnh trong Laravel hoạt động theo vòng đời của ứng dụng.