Từ khóa Python - List từ khóa và mô tả cụ thể
07/09/2023 01:19
Python có một bộ từ khóa là những từ dành riêng không thể được sử dụng làm tên biến. Tìm hiểu ngay
Python có một bộ từ khóa là những từ dành riêng không thể được sử dụng làm tên biến, tên hàm hoặc bất kỳ mã định danh nào khác:
Keyword | Description |
---|---|
and | A logical operator |
as | To create an alias |
assert | For debugging |
break | To break out of a loop |
class | To define a class |
continue | To continue to the next iteration of a loop |
def | To define a function |
del | To delete an object |
elif | Used in conditional statements, same as else if |
else | Used in conditional statements |
except | Used with exceptions, what to do when an exception occurs |
False | Boolean value, result of comparison operations |
finally | Used with exceptions, a block of code that will be executed no matter if there is an exception or not |
for | To create a for loop |
from | To import specific parts of a module |
global | To declare a global variable |
if | To make a conditional statement |
import | To import a module |
in | To check if a value is present in a list, tuple, etc. |
is | To test if two variables are equal |
lambda | To create an anonymous function |
None | Represents a null value |
nonlocal | To declare a non-local variable |
not | A logical operator |
or | A logical operator |
pass | A null statement, a statement that will do nothing |
raise | To raise an exception |
return | To exit a function and return a value |
True | Boolean value, result of comparison operations |
try | To make a try...except statement |
while | To create a while loop |
with | Used to simplify exception handling |
yield | To end a function, returns a generator |